thực quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực quyền+ noun
- real power (authority)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực quyền"
- Những từ có chứa "thực quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 474